Mã : CKV618S
| 414 Lượt xem
liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
参数Tham số kỹ thuật | 单位 ĐV | CKV-618S | |
工作台面积 Diện tích bàn máy | mm | 150*450 | |
最大研磨长度 Chiều dài bàn máy | mm | 470 | |
最大研磨宽度 Chiều rộng bàn máy | mm | 160 | |
主轴至台面最大距离 Khoảng cách lớn nhất từ trục chính đến bàn máy | mm | 350-400 mm | |
手轮前后进给 Bước tiến trước sau tay quay | 每转 chuyển mỗi vòng quay trục | lrev | 5 |
每刻度 Vạch chia tay quay | lgra | 0.02 | |
手轮上下进给 Bước tiến trên dưới tay quay | 每转 chuyển mỗi vòng quay trục | lrev | 1 |
每刻度 Vạch chia tay quay | lgra | 0.005 | |
主轴转速 Tốc độ chuyển trục chính | RPM | 60 -3600 50HZ 2800R.P.M | |
主轴马达 Mô tơ trục chính | KW | 1/1.5 | |
砂轮尺寸 Kích thước đá mài | mm | 180*16*32 | |
机床重量 Trọng lượng máy | Kg | 750 | |
机床尺寸 Kích thước máy | mm | 1300*1150*1980 |
Website: tại đây
Group Facebook: tại đây
Tham khảo thêm máy cnc: tại đây.
Tham khảo thêm vật tư cnc: tại đây.
Bình luận