Mã : FTM-E3
| 452 Lượt xem
liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
型号 Mã máy | FTM-E3 | FTM-X5 |
工作台尺寸(长×宽)Kích thước bàn làm việc(dài x rộng) | 1270×254mm | 1470×254mm |
工作台负载 Tải trọng bàn làm việc | 300kg | 300kg |
左右行程(X)Hành trình trục X | 800mm | 920mm |
前后行程(Y)Hành trình trục Y | 350mm | 410mm |
上下行程(Z)Hành trình trục Z | 350mm | 410mm |
主轴至工作台距离 Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc | 75-405mm | 108-515mm |
伸出臂行程 Hành trình tay quay | 380mm | 350mm |
主轴升降行程 Hành trình trục lên xuống | 127mm | 127mm |
主轴自动进给速度 Tốc độ đưa vào của trục chính | 0.04/0.08/0.15mm/rev | 0.04/0.08/0.15mm/rev |
主轴速度 Tốc độ trục chính | 16steps80-5440rpm | 16steps80-5440rpm |
主轴锥度 Độ côn trục chính | R8(NT30) | R8(NT30) |
主轴马力 Động cơ trục chính | 3HP | 5HP |
铣头倾斜角度 Độ nghiêng góc khoan | 左右45° | 左右45° |
导轨形状X.Y.Z Hình rãnh trục X/Y/Z | ▲.▲.▲ | ▲.▲.▲ |
机床尺寸(长×宽×高)Kích thước máy(dài x rộng x cao) | 1750×1700×2100mm | 2050×1700×2250mm |
机械重量 Trọng lượng máy | 1000kg | 1500kg |
Website: tại đây
Group Facebook: tại đây
Tham khảo thêm máy cnc: tại đây.
Tham khảo thêm vật tư cnc: tại đây.
Bình luận